STT |
Loại xe |
Biển KS |
1 | Xe ô tô con | 29A 33946 |
2 | Xe ôtô tải – trọng tải 300kg | 29D 02159 |
3 | Ô tô tải HINO SM J 05E TE 12824 | 29C 268-52 |
4 | Ô tô tải HINO SM N04C-VB16310 | 29C 290-54 |
5 | Ô tô tải HINO SM JO8E-UG13196 | 29C 202-66 |
6 | Ô tô tải HINO SM JO8E-UG13197 | 29C 290-84 |
7 | Ô tô tải HINO SM JO8E-TE12918 | 29C 309-19 |
8 | Xe ô tô tải 1,25 tấn SM: J2-664735 | 29C 320-63 |
9 | Xe ô tô tải 1,25 tấn SM: J2-664575 | 29C 319-06 |
10 | Xe ô tô tải 1,25 tấn SM: J2-664739 | 29C 309-71 |
11 | Xe ô tô tải hiệu VEAM – SM: D4BHD 018276 | 29C 360-52 |
12 | Xe ô tô tải hiệu VEAM – SM: D4BHD 035004 | 29C 360-58 |
13 | Xe ô tô tải hiệu FAW – SM: CA 6 DL1-31E3F52225921 | 29C 360-46 |
14 | Xe ô tô tải hiệu FAW – SM: CA 6 DL1-31E3F52225916 | 29C 360-01 |
15 | Ôtô tải ( thùng kín) mới 100% SK: RN1D1K1B7ELG00800 | 29C 361-81 |
16 | Ôtô tải ( thùng kín) mới 100% SK: RN1D1K1B6ELG00805 | 29C 358-78 |
17 | Ôtô tải ( thùng kín) mới 100% SK: RN1D1K1B9ELG00801 | 29C 361-44 |
18 | Xe ôtô tải SM CA6DL131E3F52229527 | 29C 362-82 |
19 | Xe ô tô tải hiệu FAW – SM:CA6DF3-22E3F*52217237* | 29C 373-19 |
20 | Ô tô tải có mui SM CA6DF3-22E3F*52217238 | 29C 361-24 |
21 | Ô tô tải có mui SK :LENCRULX3DLA05504 | 29C 376-56 |
22 | Ô tô tải có mui SK:RN1D1K1B5ELG00973 | 29C 377-58 |
23 | Ô tô tải có mui SK:RN1D1K1B3ELG00986 | 29C 377-74 |
24 | Ô tô tải ( thùng kín ) SK1959 | 29C 417-02 |
25 | Ô tô tải ( thùng kín ) SK1953 | 29C 431-40 |
26 | Ô tô tải ( thùng kín )SK 1956 | 29C 430-62 |
27 | Ô tô tải ( thùng kín ) 1952 | 29C 431-43 |
28 | Ô tô tải ( thùng kín ) 1957 | 29C 431-15 |
29 | xe ô tô, số máy: G4 LAEP116303 | 30A 464-91 |
30 | Ô tô tải ( thùng kín ) SK 4000322 | 29C 452-30 |
31 | Ô tô tải ( thùng kín ) SK 4000323 | 29C 448-54 |
32 | Ô tô tải ( thùng kín ) SK 4000320 | 29C 452-01 |
33 | Xe oto tải SK 042271 | 29C 432-01 |
34 | Xe ô tô tải 14.3 T, SK: 47964 | 29C 481-61 |
35 | Ô tô tải (thùng kín) 1.65T SK : RNHA500BKFC 052408 | 29C 500-54 |
36 | Ô tô tải (thùng kín) 1.65T SK : RNHA500BKFC 050075 | 29C 500-17 |
37 | Ô tô tải (thùng kín) 1.65T SK : RNHA500BKFC 052409 | 29C 501-97 |
38 | Ô tô tải (thùng kín) 1.65T SK : RNHA500BKFC 050641 | 29C 500-15 |
39 | Ô tô tải (thùng kín) 1.65T SK : RNHA500BKFC 050642 | 29C 501-95 |
40 | Oto tải RNJYCL0HXF4000398 | 29C 501-70 |
41 | Oto tải RNJYCL0H4F4000395 | 29C 522-43 |
42 | Oto tải HINO RNJYCL0HF4000402 | 29C 539-85 |
43 | Xe oto con Land Rover SK :SALCA2BGXFH534643 | 30A 810 58 |
44 | Sơmi Rơ mooc tải KCT SK:RRL48F3XAF4000035 | 29R 040-47 |
45 | Oto đầu kéo FOTON SK:LVBS6PEB6FL006518 | 29C 558-85 |
46 | Sơmi Rơ mooc tải KCT SK:RRL48F3XAF4000036 | 29R 040-63 |
47 | Oto đầu kéo FOTON SK: LVBS6PEB7FL001229 | 29C 539-33 |
48 | Xe oto tải THACO – SK: RNHA500BKFC070526 | 29C 559-91 |
49 | Xe oto con KIA MORNING – SK:RNYTB51M5FC065255 | 30A 830-16 |
50 | Xe oto con KIA MORNING – SK:RNYTB51M5FC065252 | 30A 831-52 |
51 | Xe oto con KIA MORNING – SK:RNYTB51M5FC065233 | 30A 815-88 |
52 | Xe oto con KIA MORNING – SK:RNYTB51M5FC065232 | 30A 815-22 |
53 | Oto tải HINO – SK: RNJYCL0H6F4000477 | 29C 572-79 |
54 | Xe oto tải THACO AUMAN – RNHC2400BFC056987 | 29C 559-86 |
55 | Xe oto tải THACO AUMAN – RNHC2400BFC057022 | 29C 569-84 |
56 | Oto tải HINO – SK: RNJYCL0H6F4000491 | 29C 570-33 |
57 | Oto tải HINO – SK: RNJYCL0H6F4000490 | 29C 570-35 |
58 | Oto tải HINO – SK: RNJYCL0H6F4000494 | 29C 559-64 |
59 | Xe tải THACO AUMAN -SK: RNHC2400BFC057443 | 29C 570-14 |
60 | Xe tải THACO AUMAN -SK: RNHC2400BFC057015 | 29C 569-10 |
61 | Oto tải HINO – SK: RNJYCL0H6F4000494 | 29C 539 40 |
62 | Oto Kia morning – SK KNABF9108GI226942 | 29D 078 27 |
63 | Oto tải Kia Morning – SK: KNABE911BGT260556 | 29D 080 02 |
64 | Oto tải VEAM – SM: D4BRE021824 | 29C 581-91 |
65 | Xe oto tải hiệu thaco SK RNA50BKGC 099486 | 29C 652-21 |
66 | Xe ô tô tải Thaco SK: RNHA500BKGC 001739 | 29C 648-95 |
67 | Xe ô tô tải Thaco SK: RNHA500BKGC 001022 | 29C 652-09 |
68 | Xe ô tô Fortuner SK RL4ZR69G-5G4028090 | 30E 610-66 |
69 | Xe ô tô 7 chỗ TOYOTA SK: RL4ZR69G- 7G4028530 | 30E 621-43 |
70 | Xe ô tô 05 chỗ SK :RNYTB51M5GC087083 | 30E 635-83 |
71 | Mua xe ô tô tải SK : RNHA00BKGC014378 | 29C 659-25 |
72 | Mua xe ô tô tải 2,4 tấn SK:RNHA 500BKGC017360 | 29C 660-58 |
73 | Mua xe ô tô tải SK :RNHA500BKGC018217 | 29C 661-18 |
74 | Mua xe ô tô tải SK RNHA500BKGC018218 | 29C 661-15 |
75 | Xe ô tô tải, SK: RNHC2400CGC071627 | 29C 661-66 |
76 | Xe ô tô tải, SK: RNHC2400CGC071620 | 29C 660-78 |
77 | Xe ô tô tải (có mui) 2400kg. Hiệu Thaco K165-CS/MB1-2. S | 29C 667-94 |
78 | Xe ô tô tải ( có mui) 2.4 Tấn. SK: RNHA500BKHC029724. | 29C 679-10 |
79 | Xe ô tô tải (có mui) trắng. Số khung: RNHC2400BFC055635, | 29C 674-59 |
80 | Xe ô tô tải (có mui) trắng. Số khung: RNHC2400BFC057016, | 29C 672-92 |
81 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC043982, SM:JT-721503 | 29C 676-15 |
82 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400PFC048246, SM:PHASER230TI | 29C 689-05 |
83 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400BFC056998, SM:PHASER230TI | 29C 676-85 |
84 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400BFC057076, SM:PHASER230TI | 29C 676-18 |
85 | Ô tô tải, SK:RLPDFNS7BPHD001216, SM:D4DBHJ646951 | 29C 677-50 |
86 | Ô tô tải, SK:RLPDFNS7BPHD001222, SM:D4DBHJ646964 | 29C 675-32 |
87 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC041580, SM:JT-719909 | 29C 680-04 |
88 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC047272, SM:JT-723505 | 29C 686-87 |
89 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC052272, SM:JT-725718 | 29C 680-11 |
90 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC046358, SM:JT-723290 | 29C 686-83 |
91 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC054613, SM:JT-727782 | 29C 687-42 |
92 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC054614, SM:JT-727785 | 29C 680-60 |
93 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC054615, SM:JT-727784 | 29C 686-86 |
94 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC054616, SM:JT-727783 | 29C 688-09 |
95 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC054617, SM:JT-727573 | 29C 680-40 |
96 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC054618, SM:JT-727574 | 29C 680-63 |
97 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400BFC057100, SM:PHASER230TI | 29C 687-68 |
98 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400BFC057046, SM:PHASER230TI | 29C 689-05 |
99 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400BFC055719, SM:PHASER230TI | 29C 681-29 |
100 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400BFC057066, SM:PHASER230TI | 29C 681-77 |
101 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400BFC057047, SM:PHASER230TI | 29C 689-39 |
102 | Ô tô tải, SK:RN1J1B175HML01526, SM:D4DBHJ642099 | 29C 681-04 |
103 | Ô tô tải, SK:RN1J1B172HML01760, SM:D4DBHJ642587 | 29C 689-81 |
104 | Ô tô tải, SK:RN1J1B170HML02454, SM:D4DBHJ646175 | 29C 689-62 |
105 | Ô tô tải, SK:RN1J1B176HML02569, SM:D4DBHJ647646 | 29C 689-88 |
106 | Ô tô tải, SK:RN1J1B177HML02452, SM:D4DBHJ647617 | 29C 682-84 |
107 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC059949, SM:JT-731169 | 29C 683-48 |
108 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC059978, SM:JT-730936 | 29C 683-51 |
109 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC059953, SM:JT-731179 | 29C 674-96 |
110 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC059971, SM:JT-730984 | 29C 681-78 |
111 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC058707, SM:JT-730612 | 29C 689-99 |
112 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC056018, SM:JT-728308 | 29C 683-42 |
113 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC061873, SM:JT-732492 | 29C 683-10 |
114 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC061887, SM:JT-732558 | 29C 683-03 |
115 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC061005, SM:JT-729375 | 29C 683-39 |
116 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500BKHC059916, SM:JT-730933 | 29C 675-13 |
117 | Xe ô tô tải SK:RNHA500BKHC068848, SM:JT-735308 | 29C 690-68 |
118 | Xe ô tô tải SK:RNHA500BKHC067927, SM:JT-734685 | 29C 690-94 |
119 | Xe ô tô tải SK:RNHA500BKHC065196, SM:JT-733104 | 29C 690-27 |
120 | Xe ô tô tải SK:RNHA500BKHC061947, SM:JT-732651 | 29C 694-50 |
121 | Xe ô tô tải SK:RNHA500BKHC068874, SM:JT-735209 | 29C 690-96 |
122 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC078139, SM:D4CBJ538393 | 29C 695-18 |
123 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC078140, SM:D4CBJ538263 | 29C 695-25 |
124 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC078142, SM:D4CBJ538213 | 29C 695-80 |
125 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC078143, SM:D4CBJ538249 | 29C 695-36 |
126 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC078141, SM:D4CBJ538209 | 29C 695-61 |
127 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC078144, SM:D4CBJ538260 | 29C 695-87 |
128 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC078145, SM:D4CBJ538228 | 29C 695-73 |
STT |
Loại xe |
Biển KS |
129 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC078146, SM:D4CBJ537972 | 29C 695-53 |
130 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC078147, SM:D4CBJ538244 | 29C 696-34 |
131 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC078148, SM:D4CBJ538211 | 29C 695-13 |
132 | Xe ô tô tải, 9,3 tấn SK:RNHA1600AHC070863 | 29C 697-34 |
133 | Xe ô tô tải, 9.3 tấn SK:RNHA1600AHC070862 | 29C 699 20 |
134 | Xe ô tô tải, SK:RLE1KR77FJV100462, SM:3P5103 | 29H 150-81 |
135 | Xe ô tô tải, SK:RLE1KR77FJV100548, SM:3R2442 | 29H 151-16 |
136 | Xe ô tô tải, SK:RLE1KR77FJV100365, SM:3N9569 | 29H 150-73 |
137 | Xe ô tô tải, SK:RLE1KR77FJV100504, SM:3N8316 | 29H 150-86 |
138 | Xe ô tô tải, SK:RLE1KR77FJV100545, SM:3R2421 | 29H 151-51 |
139 | Ô tô tải, SK:RLE1KR77FJV100227, SM:3M2711 | 29H 150-16 |
140 | Ô tô tải, SK:RLE1KR77FJV100494, SM:3P8214 | 29H 150-26 |
141 | Ô tô tải, SK:RLE1KR77FJV100226, SM:3M2704 | 29H 157-54 |
142 | Ô tô tải, SK:RLE1KR77FJV378942, SM:3M3451 | 29H 166-50 |
143 | Ô tô tải, SK:RLE1KR77FJV984210, SM:3P67240 | 29H 168-68 |
144 | Ô tô tải, SK:RLE1KR77FJV100493, SM:3P8205 | 29H 151-87 |
145 | Ô tô tải, SK:RLE1KR77FJV100495, SM:3P8223 | 29H 154-07 |
146 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBKC092577, SM:J653284D4CB | 29H 229-73 |
147 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBKC092544, SM:J640919D4CB | 29H 229-48 |
148 | Xe oto tải, SK:RMLULCT7K001348,SM:J7557109D4CB | 29H 228-21 |
149 | Xe ô tô tải SM: J2-623073 | 29C 373-02 |
150 | Xe ô tô tải SM: J2-599803 | 29C 374-55 |
151 | Ô tô tải ( thùng kín ):J2673154 | 29C 399-86 |
152 | Ô tô tải có mui SM:673188 | 29C 401-09 |
153 | Ô tô tải ( thùng kín ) : SM J673165 | 29C 401-42 |
154 | Ô tô tải ( thùng kín ) SM: J 673164 | 29C 400-09 |
155 | Xe ôtô tải SM: J2 673505 | 29C 415-07 |
156 | Xe ôtô tải SM: J2 673290 | 29C 415-67 |
157 | Xe ôtô tải SM: J2 673152 | 29C 413-08 |
158 | Xe ôtô tải SM: J2 673210 | 29C 416-31 |
159 | Xe ôtô tải SM: J2 673533 | 29C 413-20 |
160 | Xe oto con KIA MORNING – SK:RNYTB51M5FC065228 | 30A 830-69 |
161 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400BFC055670, SM:PHASER230T1HC514069BA05 | 29H – 220.45 |
162 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400BFC057098, SM:PHASER230T1HC515089BA05 | 29H – 220.62 |
163 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400BFC057091, SM:PHASER230T1HC517020BA05 | 29H – 221.29 |
164 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059160, SM:JT-730251 | 29H – 221.31 |
165 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059159, SM:JT-730250 | 29H – 222.05 |
166 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059163, SM:JT-730196 | 29H – 222.27 |
167 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059162, SM:JT-730126 | 29H – 220.04 |
168 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059161, SM:JT-730252 | 29H – 229.16 |
169 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059728, SM:JT-731030 | 29H – 229.27 |
170 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059729, SM:JT-731000 | 29H – 229.36 |
171 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059730, SM:JT-731003 | 29H – 229.56 |
172 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059731, SM:JT-731002 | 29H – 221.16 |
173 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059732, SM:JT-730999 | 29H – 221.90 |
174 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059733, SM:JT-731001 | 29H – 222.33 |
175 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059734, SM:JT-730997 | 29H – 222.40 |
176 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059735, SM:JT-730972 | 29H – 223.22 |
177 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059736, SM:JT-730968 | 29C – 698.68 |
178 | Xe ô tô tải, SK:RNHA500AKHC059737, SM:JT-730969 | 29C – 699.09 |
179 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBJC082227, SM:J554405D4CB | 29C – 699.36 |
180 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBJC082228, SM:J554402D4CB | 29H – 151.60 |
181 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBJC082229, SM:J554411D4CB | 29H – 151.72 |
182 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBJC082230, SM:J554404D4CB | 29H – 153.91 |
183 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBJC082231, SM:J554403D4CB | 29H – 153.96 |
184 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBJC082232, SM:J554393D4CB | 29C – 698.94 |
185 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBJC082233, SM:J558910D4CB | 29C – 663.09 |
186 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBJC082234, SM:J558940D4CB | 29C – 676.43 |
187 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBJC082235, SM:J558892D4CB | 29C – 677.04 |
188 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBJC082236, SM:J558846D4CB | 29C – 680.35 |
189 | Xe ô tô tải, 13.5 SK:RNHC2400EHC066150, SM:HC522744BA05 | 29C – 680.36 |
190 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400EHC070850, SM:HC525917BA05 | 29C -680.41 |
191 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400EHC06151, SM:HC521140BA05 | 29C – 680.99 |
192 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400EHC066144, SM:HC522411BA05 | 29C – 686.13 |
193 | Xe ô tô tải, SK:RNHC2400EHC066137, SM:HC525922BA05 | 29H – 151.36 |
194 | Ô tô tải, SK:RN1J1B176HML04113, SM:D4DBHJ648787 | 29H – 152.12 |
195 | Ô tô tải, SK:RN1J1B17XHML04065, SM:D4DBHJ651203 | 29H – 154.20 |
196 | Ô tô tải, SK:RN1J1B176HML04063, SM:D4DBHJ651165 | 29C – 680.49 |
197 | Xe ô tô con 5 chỗ SK:WVWZZZ60ZJT111050, SM:CLS643080 | 30F – 361.72 |
198 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC086148, SM:J620540D4CB | 29C – 680.81 |
199 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC086149, SM:J620364D4CB | 29C – 680.93 |
200 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHAJC086150, SM:J620318D4CB | 29C – 681.08 |
201 | Xe ô tô tải, SK:RLPFES73PJD000029, SM:ZD30D14-4NJ1003377 | 29C – 686.32 |
202 | Xe ô tô tải, SK:RLPFES73PJD000030, SM:ZD30D14-4NJ1003233 | 29C – 686.80 |
203 | Xe ô tô tải, SK:RLPFES73PJD000047, SM:ZD30D14-4NJ1003355 | 29C – 688.31 |
204 | Xe ô tô tải, SK:RLPFES73PJD000057, SM:ZD30D14-4NJ1003253 | 29C – 688.33 |
205 | Xe ô tô tải, SK:RLPFES73PJD000005, SM:ZD30D14-4NI1001120 | 29C – 688.51 |
206 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBKC094546, SM:J001440D4CB | 29C – 695.63 |
207 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBKC094545, SM:J001439D4CB | 29C – 697.17 |
208 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBKC094547, SM:J001441D4CB | 29C – 697.19 |
209 | Sơmi-Rơmooc , SK:LJRC14387K1001915 | 29R – 045.93 |
210 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBKC094699, SM:J001885D4CB | 29C – 698.23 |
211 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBKC094698, SM:J001884D4CB | 29C – 698.25 |
212 | Sơmi-Rơmooc, SK:LJRC14382K1001918 | 29R – 046.93 |
213 | Sơmi-Rơmooc tải chở container, SK:LJRC14380K1001917 | 29R – 046.65 |
214 | Xe ô tô tải, SK:RN1J1A170HLJ06563, SM:D4DBHJ655487 | 29C – 697.93 |
215 | Xe ô tô tải, SK:RN1J1A174HLJ06680, SM:D4DBHJ657556 | 29C – 698.30 |
216 | Xe ô tô tải, SK:RNHA05KHBKC094632, SM:J001744D4CB | 29H – 221.94 |
217 | Xe đầu kéo , SK:1HSDHSJR0DJ090759, SM:125HM2Y4140768 | 29H – 222.21 |
218 | Xe đầu kéo, SK:3HSDJSJR6DN164106, SM:125HM2Y4147246 | 29H – 221.94 |
219 | Xe đầu kéo, SK:3HSDJSJRXDN164108, SM:125HM2Y4147260 | 29H – 222.16 |
220 | Xe đầu kéo, SK:3HSDJSJR7DN164065, SM:125HM2Y4143873 | 29H – 222.42 |
221 | Xe đầu kéo, SK:3HSDJSJR8DN164107, SM:125HM2Y4147250 | 29H – 221.45 |
222 | Sơmi-Rơmooc , SK:LA9B53GE3J5TJV790 | 29R – 047.40 |
223 | Sơmi-Rơmooc, SK:LA9B53GE2J5TJV862 | 29R – 047.50 |
224 | Container 40HC nối thành 45 theo HĐ ký ngày 28/4/19 | |
225 | Xe ô tô tải, SK:RN1J1A176HLJ06681, SM:D4DBHJ657625 | 29R – 046.26 |
226 | Container 45 feet HC theo hợp đồng 54/2019/HĐB | |
227 | Xe ô tô tải, SK:RN1J1A170HLJ06689, SM:D4DBHJ657534 | 29C – 698.22 |
228 | Xe ô tô tải, SK:RN1J1A178HLJ06696, SM:D4DBHJ657747 | 29C – 698.32 |
229 | Xe nâng hiệu MITSUBISHI | |
230 | Xe nâng hiệu MITSUBISHI | |
231 | Xe nâng: FD20Z-61-M758-387496; | |
232 | Xe nâng: FD20T-16-M228-708119; | |
233 | Xe nâng MITSUBISHI FD20-F18B-04968 | |
234 | Xe nâng KOMATSU FD20T-17-M228-307403 | |
235 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R2067P | |
236 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R2071P | |
237 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R2072P | |
238 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R2083P | |
239 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R2089P | |
240 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R2074P | |
241 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R2075P | |
242 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R2076P | |
243 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R2675P | |
244 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R9821P | |
245 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R9105P | |
246 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R2084P | |
247 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R2085P | |
248 | xe nâng chạy ga 2,5T SK: D466R2091P | |
249 | Xe nâng 3,5 tấn SK:B466R13845M | |
250 | Xe nâng 3,5 tấn SK:B466R67531M | |
251 | Xe nâng 3,5 tấn SK:B466R32758M | |
252 | Xe nâng 3,5 tấn SK:B466R44276M | |
253 | Xe nâng 3,5 tấn SK:B466R18952M |